vaillamment
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.ja.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]vaillamment /va.ja.mɑ̃/
- Anh dũng, dũng cảm.
- Défendre vaillamment les frontières — dũng cảm bảo vệ biên giới
- Kiên cường.
Tham khảo
[sửa]- "vaillamment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)