Bước tới nội dung

vaillamment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.ja.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

vaillamment /va.ja.mɑ̃/

  1. Anh dũng, dũng cảm.
    Défendre vaillamment les frontières — dũng cảm bảo vệ biên giới
  2. Kiên cường.

Tham khảo

[sửa]