vaincre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɛ̃kʁ/
Ngoại động từ[sửa]
vaincre ngoại động từ /vɛ̃kʁ/
- Đánh bại, thắng.
- Vaincre l’ennemi — đánh bại kẻ thù
- Vaincre son rival — thắng đối thủ
- Vượt.
- Vaincre quelqu'un en générosité — vượt ai về độ lượng
- Khắc phục, chế ngự.
- Vaincre un obstacle — khắc phục trở ngại
- Vaincre sa colère — chế ngự cơn giận của mình
Tham khảo[sửa]
- "vaincre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)