Bước tới nội dung

vaisselle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛ.sɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vaisselle
/vɛ.sɛl/
vaisselles
/vɛ.sɛl/

vaisselle gc /vɛ.sɛl/

  1. Bát đĩa.
    Laver la vaisselle — rửa bát đĩa
    eau de vaisselle — nước rửa bát
    faire la vaisselle — rửa bát dĩa
    s’envoyer vaisselle à la tête — đánh nhau
    vaisselle plate — bát đĩa bằng vàng bạc đúc
    vaisselle vinaire — dụng cụ hái nho và làm rượu vang

Tham khảo

[sửa]