vaisselle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛ.sɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vaisselle /vɛ.sɛl/ |
vaisselles /vɛ.sɛl/ |
vaisselle gc /vɛ.sɛl/
- Bát đĩa.
- Laver la vaisselle — rửa bát đĩa
- eau de vaisselle — nước rửa bát
- faire la vaisselle — rửa bát dĩa
- s’envoyer vaisselle à la tête — đánh nhau
- vaisselle plate — bát đĩa bằng vàng bạc đúc
- vaisselle vinaire — dụng cụ hái nho và làm rượu vang
Tham khảo
[sửa]- "vaisselle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)