valeureux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.lœ.ʁø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | valeureux /va.lœ.ʁø/ |
valeureux /va.lœ.ʁø/ |
Giống cái | valeureuse /va.lœ.ʁøz/ |
valeureuses /va.lœ.ʁøz/ |
valeureux /va.lœ.ʁø/
- (Văn học) Dũng cảm, có dũng khí.
- De valeureux soldats — những quân dũng cảm
- Un homme valeureux au travail — một người có dũng khí trong lao động
Tham khảo
[sửa]- "valeureux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)