Bước tới nội dung

valeureux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.lœ.ʁø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực valeureux
/va.lœ.ʁø/
valeureux
/va.lœ.ʁø/
Giống cái valeureuse
/va.lœ.ʁøz/
valeureuses
/va.lœ.ʁøz/

valeureux /va.lœ.ʁø/

  1. (Văn học) Dũng cảm, dũng khí.
    De valeureux soldats — những quân dũng cảm
    Un homme valeureux au travail — một người có dũng khí trong lao động

Tham khảo

[sửa]