valide
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | valide /va.lid/ |
valides /va.lid/ |
Giống cái | valide /va.lid/ |
valides /va.lid/ |
valide
- Khỏe mạnh, tráng kiện.
- Homme valide — người khỏe mạnh
- Hợp thức; có hiệu lực.
- Un passeport valide — một tờ hộ chiếu hợp thức
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "valide". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)