Bước tới nội dung

invalide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.va.lid/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực invalide
/ɛ̃.va.lid/
invalides
/ɛ̃.va.lid/
Giống cái invalide
/ɛ̃.va.lid/
invalides
/ɛ̃.va.lid/

invalide /ɛ̃.va.lid/

  1. Tàn phế.
  2. (Luật học, pháp lý) Vô hiệu lực.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
invalide
/ɛ̃.va.lid/
invalides
/ɛ̃.va.lid/

invalide /ɛ̃.va.lid/

  1. Phế binh, thương binh.

Tham khảo

[sửa]