invalide
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.va.lid/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | invalide /ɛ̃.va.lid/ |
invalides /ɛ̃.va.lid/ |
Giống cái | invalide /ɛ̃.va.lid/ |
invalides /ɛ̃.va.lid/ |
invalide /ɛ̃.va.lid/
- Tàn phế.
- (Luật học, pháp lý) Vô hiệu lực.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
invalide /ɛ̃.va.lid/ |
invalides /ɛ̃.va.lid/ |
invalide gđ /ɛ̃.va.lid/
Tham khảo
[sửa]- "invalide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)