Bước tới nội dung

valser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

valser nội động từ /val.se/

  1. Nhảy van.
  2. (Thân mật) Bị quăng.
    Et les assiettes de valser par la fenêtre — và đĩa bị quăng qua cửa sổ
    envoyer valser — đuổi đi
    faire valser des employés — đuổi người làm đi
    faire valser l’argent — tiêu tiền phung phí

Ngoại động từ

[sửa]

valser ngoại động từ /val.se/

  1. Nhảy theo điệu van.
    Valser un air — nhảy một bài theo điệu van

Tham khảo

[sửa]