valser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /val.se/
Nội động từ[sửa]
valser nội động từ /val.se/
- Nhảy van.
- (Thân mật) Bị quăng.
- Et les assiettes de valser par la fenêtre — và đĩa bị quăng qua cửa sổ
- envoyer valser — đuổi đi
- faire valser des employés — đuổi người làm đi
- faire valser l’argent — tiêu tiền phung phí
Ngoại động từ[sửa]
valser ngoại động từ /val.se/
Tham khảo[sửa]
- "valser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)