Bước tới nội dung

vampy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæm.pi/

Tính từ

[sửa]

vampy /ˈvæm.pi/

  1. Xem vamp

Tham khảo

[sửa]