Bước tới nội dung

vanadate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vanadate /ˈvæ.nə.ˌdeɪt/

  1. (Hoá học) Vanadat.
  2. (Hoá học) Vanadat(V).

Tham khảo

[sửa]