Bước tới nội dung

vanillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.ni.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vanillé
/va.ni.je/
vanillées
/va.ni.je/
Giống cái vanillée
/va.ni.je/
vanillées
/va.ni.je/

vanillé /va.ni.je/

  1. vani.
    Crème vanillée — kem có vani

Tham khảo

[sửa]