vannkraft
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vannkraft | vannkrafta, vannkraften |
Số nhiều | — | — |
vannkraft gđc
- Thủy lực. Thủy điện.
- Oppe ved fossen lå en gammel kvern som ble drevet med vannkraft.
- Norge er rikt på vannkraft.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) vannkraftutbygging gđc: Sự xây cất đập thủy điện.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vannkraft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)