Bước tới nội dung

thủy lực

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwḭ˧˩˧ lɨ̰ʔk˨˩tʰwi˧˩˨ lɨ̰k˨˨tʰwi˨˩˦ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˧˩ lɨk˨˨tʰwi˧˩ lɨ̰k˨˨tʰwḭʔ˧˩ lɨ̰k˨˨

Danh từ

[sửa]

thủy lực

  1. Sức của nước chuyển động.
    Dùng thủy lực sản ra điện năng.

Tham khảo

[sửa]