vanter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɑ̃.te/
Động từ
[sửa]se vanter tự động từ /vɑ̃.te/
- Khoe khoang, huênh hoang.
- Se vanter de sa fortune — khoe khoang giàu có
Tham khảo
[sửa]- "vanter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)