varetekt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | varetekt | varetekta, varetekten |
Số nhiều | — | — |
varetekt gđc
- Sự chăm sóc, chăm nom, giữ gìn.
- å ha noe(n) i sin varetekt
- (Luật) Sự, nơi tạm giam.
- å sitte i varetekt
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) varetektsfengsel gđ: Nhà tù tạm giam.
- (1) varetektsfengsling gđc: Sự tạm giam.
Tham khảo
[sửa]- "varetekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)