varetekt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít varetekt varetekta, varetekten
Số nhiều

varetekt gđc

  1. Sự chăm sóc, chăm nom, giữ gìn.
    å ha noe(n) i sin varetekt
    (Luật) Sự, nơi tạm giam.
    å sitte i varetekt

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]