various

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɛr.i.əs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

various /ˈvɛr.i.əs/

  1. Khác nhau; nhiều thứ khác nhau.
    known under various names — được biết dưới nhiều tên khác nhau
    to read various books — đọc nhiều sách khác nhau
    for various reasons — vì nhiều lý do khác nhau

Tham khảo[sửa]