variqueux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.ʁi.kø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | variqueux /va.ʁi.kø/ |
variqueux /va.ʁi.kø/ |
Giống cái | variqueux /va.ʁi.kø/ |
variqueuses /va.ʁi.køz/ |
variqueux /va.ʁi.kø/
- Xem varice
- Ulcère variqueux — loét giãn tĩnh mạch
Tham khảo
[sửa]- "variqueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)