Bước tới nội dung

variqueux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.ʁi.kø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực variqueux
/va.ʁi.kø/
variqueux
/va.ʁi.kø/
Giống cái variqueux
/va.ʁi.kø/
variqueuses
/va.ʁi.køz/

variqueux /va.ʁi.kø/

  1. Xem varice
    Ulcère variqueux — loét giãn tĩnh mạch

Tham khảo

[sửa]