Bước tới nội dung

vasculaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vas.ky.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vasculaire
/vas.ky.lɛʁ/
vasculaires
/vas.ky.lɛʁ/
Giống cái vasculaire
/vas.ky.lɛʁ/
vasculaires
/vas.ky.lɛʁ/

vasculaire /vas.ky.lɛʁ/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) mạch.
    Système vasculaire — hệ mạch
  2. (Thực vật học) mạch.
    Plantes vasculaires — cây có mạch

Tham khảo

[sửa]