vasouiller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.zu.je/
Nội động từ
[sửa]vasouiller nội động từ /va.zu.je/
- (Thân mật) Lúng túng.
- Vasouiller dans une explication — giải thích lúng túng
Tham khảo
[sửa]- "vasouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)