Bước tới nội dung

vasouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.zu.je/

Nội động từ

[sửa]

vasouiller nội động từ /va.zu.je/

  1. (Thân mật) Lúng túng.
    Vasouiller dans une explication — giải thích lúng túng

Tham khảo

[sửa]