vaticane
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /va.ti.kan/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vaticane /va.ti.kan/ |
vaticane /va.ti.kan/ |
Giống cái | vaticane /va.ti.kan/ |
vaticane /va.ti.kan/ |
vaticane gc /va.ti.kan/
- (Thuộc) Tòa thánh Va-ti-căng.
- Bibliothèque vaticane — thư viện Va-ti-căng
- La Vaticane — thư viện Va-ti-căng
Tham khảo[sửa]
- "vaticane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)