vaticinate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.sə.ˌneɪt/
Ngoại động từ
[sửa]vaticinate ngoại động từ /.sə.ˌneɪt/
Tham khảo
[sửa]- "vaticinate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vaticinate ngoại động từ /.sə.ˌneɪt/