Bước tới nội dung

vauntful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɔnt.fəl/

Tính từ

[sửa]

vauntful /ˈvɔnt.fəl/

  1. tính chất khoe khoang.

Tham khảo

[sửa]