Bước tới nội dung

vedettariat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /və.dɛ.ta.ʁja/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vedettariat
/və.dɛ.ta.ʁja/
vedettariat
/və.dɛ.ta.ʁja/

vedettariat /və.dɛ.ta.ʁja/

  1. Sự trở thành ngôi sao (minh tinh); sự nổi danh (về điện ảnh, sân khấu).

Tham khảo

[sửa]