vedkomme
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vedkomme |
Hiện tại chỉ ngôi | vedkommer |
Quá khứ | vedkommet |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
vedkomme
- Dính dáng, dính líu, liên quan, quan hệ, liên hệ (không dùng cho người).
- Denne saken vedkommer ikke meg.
- Hva vedkommer det saken?
Tham khảo
[sửa]- "vedkomme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)