vedkomme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å vedkomme
Hiện tại chỉ ngôi vedkommer
Quá khứ vedkommet
Động tính từ quá khứ
Động tính từ hiện tại

vedkomme

  1. Dính dáng, dính líu, liên quan, quan hệ, liên hệ (không dùng cho người).
    Denne saken vedkommer ikke meg.
    Hva vedkommer det saken?

Tham khảo[sửa]