Bước tới nội dung

vedrøre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å vedrøre
Hiện tại chỉ ngôi vedrører
Quá khứ vedrørte
Động tính từ quá khứ vedrørt
Động tính từ hiện tại

vedrøre

  1. Dính dáng, dính líu, liên quan, quan hệ, liên hệ.
    Studenten hadde et spørsmål vedrørende eksamen.
    Din private mening vedrører ikke saken.

Tham khảo

[sửa]