Bước tới nội dung

veggseksjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít veggseksjon veggseksjonen
Số nhiều veggseksjoner veggseksjonene

Danh từ

[sửa]

veggseksjon

  1. Bộ tủ phòng khách.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]