veiarbeid
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | veiarbeid | veiarbeidet |
Số nhiều | veiarbeid | veiarbeida, veiarbeid ene |
veiarbeid gđ
- Công việc sửa chữa, kiến thiết đường sá.
- offentlige midler til veiarbeid
- Veiarbeid pågår.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) veiarbeider gđ: Phu lục lộ (người sửa chữa và kiến thiết đường sá).
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "veiarbeid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)