vejrudsigt
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]vejrudsigt gc (xác định số ít vejrudsigten, bất định số nhiều vejrudsigter)
Biến cách
[sửa]Biến cách của vejrudsigt
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | vejrudsigt | vejrudsigten | vejrudsigter | vejrudsigterne |
gen. | vejrudsigts | vejrudsigtens | vejrudsigters | vejrudsigternes |