vejrudsigt
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ vejr (“thời tiết”) + udsigt (“tầm nhìn”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]vejrudsigt gc (xác định số ít vejrudsigten, bất định số nhiều vejrudsigter)
Biến cách
[sửa]Biến cách của vejrudsigt
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | vejrudsigt | vejrudsigten | vejrudsigter | vejrudsigterne |
gen. | vejrudsigts | vejrudsigtens | vejrudsigters | vejrudsigternes |
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch links with redundant alt parameters
- Từ ghép trong tiếng Đan Mạch
- Mục từ tiếng Đan Mạch có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ có biến cách