Bước tới nội dung

veloutement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

veloutement

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Vẻ mượt mà.
    Les sables avaient des veloutements dans l’ombre — cát có vẻ mượt mà trong bóng râm

Tham khảo

[sửa]