veloutement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]veloutement gđ
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Vẻ mượt mà.
- Les sables avaient des veloutements dans l’ombre — cát có vẻ mượt mà trong bóng râm
Tham khảo
[sửa]- "veloutement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)