Bước tới nội dung

velouteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vǝ.lu.tø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực velouteux
/vǝ.lu.tø/
velouteux
/vǝ.lu.tø/
Giống cái velouteux
/vǝ.lu.tø/
velouteux
/vǝ.lu.tø/

velouteux /vǝ.lu.tø/

  1. Mượt như nhung.
    Lainage velouteux — hàng len mượt như nhung

Tham khảo

[sửa]