Bước tới nội dung

velstelt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc velstelt
gt velstelt
Số nhiều velstelte
Cấp so sánh
cao

velstelt

  1. Chăm sóc, săn sóc kỹ lưỡng.
    Hun er velstelt på håret.
    en velstelt hage
    et velstelt hjem

Tham khảo

[sửa]