Bước tới nội dung

venette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /və.nɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
venette
/və.nɛt/
venette
/və.nɛt/

venette gc /və.nɛt/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự sợ hãi.
    Agir par venette — hành động vì sợ hãi

Tham khảo

[sửa]