Bước tới nội dung

venially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvi.ni.əl.li/

Phó từ

[sửa]

venially /ˈvi.ni.əl.li/

  1. Xem venial

Tham khảo

[sửa]