vennlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vennlig |
gt | vennlig | |
Số nhiều | vennlige | |
Cấp | so sánh | vennligere |
cao | vennligst |
vennlig
- Thân thiện, tử tế. Dễ dãi, dễ tính.
- Vennlig hilsen Per
- En vennlig politimann hjalp meg å finne veien.
- Vil du være så vennlig å lukke døra etter deg.
- et vennlig smil
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) vennlighet gđc: Sự thân thiện, tử tế.
Tham khảo
[sửa]- "vennlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)