vennskap
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vennskap | vennskapen, vennskapet |
Số nhiều | vennskap, vennskaper | vennskapa, vennskapene |
vennskap gđt
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) vennskapelig : Thân mật, thân hữu, thân thiết, thân tình, thân thiện.
Tham khảo
[sửa]- "vennskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)