Bước tới nội dung

venomed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɛ.nəmd/

Tính từ

[sửa]

venomed /ˈvɛ.nəmd/

  1. nọc độc.
  2. Độc địa.
    venomed remarks — những lời nhận xét độc địa

Tham khảo

[sửa]