venté
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | venté /vɑ̃.te/ |
ventées /vɑ̃.te/ |
Giống cái | venté /vɑ̃.te/ |
ventées /vɑ̃.te/ |
venté
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Có gió, lộng gió.
- Sommet venté — đỉnh núi lộng gió
- arbre faux venté — (lắm) cây không lớn được vì gió
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "venté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)