venter
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
venter /ˈvɛn.tɜː/
- (Giải phẫu) Bụng.
- Bắp, bụng (của bắp cơ... ).
- (Pháp lý) Vợ.
- a son by another venter — đứa con trai vợ khác
Tham khảo[sửa]