ventanas
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /βen.ˈta.nas/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ventana | ventanas |
ventanas gc số nhiều
- Xem ventana
Đồng nghĩa
[sửa]- cửa sổ
- portillos gđ
- tragaluces gđ
- ventanos gđ
- aberturas gc
- ventanillas gc
- ventanales gđ
- claraboyas gc
- cristaleras gc
- troneras gc
- miradores gđ
- rosetones gđ
- vidrieras gc
- vanos gđ