Bước tới nội dung

ventanas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /βen.ˈta.nas/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ventana ventanas

ventanas gc số nhiều

  1. Xem ventana

Đồng nghĩa

[sửa]
cửa sổ