ventana
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Tây Ban Nha
[
sửa
]
ventana
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/βen.ˈta.na/
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
tiếng Latinh
ventus
.
Danh từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
ventana
ventanas
ventana
gc
Cửa sổ
.
¡Abre la
ventana
por favor!
— Xin mở cửa sổ!
ventana
de la nariz
— lỗ mũi
(
Máy tính
)
Cửa sổ
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
cửa sổ
portillo
gđ
tragaluz
gđ
ventano
gđ
abertura
gc
ventanilla
gc
ventanal
gđ
claraboya
gc
cristalera
gc
tronera
gc
mirador
gđ
rosetón
gđ
vidriera
gc
vano
gđ
Thể loại
:
Mục từ tiếng Tây Ban Nha
Danh từ
Danh từ tiếng Tây Ban Nha
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Asturianu
Azərbaycanca
Català
Corsu
Čeština
Kaszëbsczi
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Euskara
Suomi
Français
Gaeilge
Galego
עברית
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
ქართული
한국어
Kurdî
Kernowek
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
Македонски
Malti
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Русский
Sängö
Slovenčina
Svenska
தமிழ்
ไทย
Türkçe
Українська
اردو
中文