Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Tây Ban Nha
Hiện/ẩn mục
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Đóng mở mục lục
ventana
49 ngôn ngữ (định nghĩa)
Asturianu
Azərbaycanca
Català
Corsu
Čeština
Kaszëbsczi
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Euskara
Suomi
Français
Gaeilge
Galego
עברית
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
ქართული
한국어
Kurdî
Kernowek
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
Македонски
Malti
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Русский
Sängö
Slovenčina
Svenska
தமிழ்
ไทย
Türkçe
Українська
اردو
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Tây Ban Nha
[
sửa
]
ventana
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/βen.ˈta.na/
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
tiếng Latinh
ventus
.
Danh từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
ventana
ventanas
ventana
gc
Cửa sổ
.
¡Abre la
ventana
por favor!
— Xin mở cửa sổ!
ventana
de la nariz
— lỗ mũi
(
Máy tính
)
Cửa sổ
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
cửa sổ
portillo
gđ
tragaluz
gđ
ventano
gđ
abertura
gc
ventanilla
gc
ventanal
gđ
claraboya
gc
cristalera
gc
tronera
gc
mirador
gđ
rosetón
gđ
vidriera
gc
vano
gđ
Thể loại
:
Mục từ tiếng Tây Ban Nha
Danh từ
Danh từ tiếng Tây Ban Nha