Bước tới nội dung

ventriculaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑ̃t.ʁi.ky.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ventriculaire
/vɑ̃t.ʁi.ky.lɛʁ/
ventriculaire
/vɑ̃t.ʁi.ky.lɛʁ/
Giống cái ventriculaire
/vɑ̃t.ʁi.ky.lɛʁ/
ventriculaire
/vɑ̃t.ʁi.ky.lɛʁ/

ventriculaire /vɑ̃t.ʁi.ky.lɛʁ/

  1. Xem ventricule
    Insuffisance ventriculaire droite — suy tâm thất phải
    Inondation ventriculaire — ngập máu não thất

Tham khảo

[sửa]