ventricule
Mục lục
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
ventricule
- Xem ventricle.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ventricule /vɑ̃t.ʁi.kyl/ |
ventricules /vɑ̃t.ʁi.kyl/ |
ventricule gđ /vɑ̃t.ʁi.kyl/
- (Giải phẫu) Buồng.
- Ventricules de larynx — buồng thanh quản
- Buồng tim, tâm thất.
- Buồng não, não thất.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)