Bước tới nội dung

ventricule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ventricule

  1. Xem ventricle

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑ̃t.ʁi.kyl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ventricule
/vɑ̃t.ʁi.kyl/
ventricules
/vɑ̃t.ʁi.kyl/

ventricule /vɑ̃t.ʁi.kyl/

  1. (Giải phẫu) Buồng.
    Ventricules de larynx — buồng thanh quản
  2. Buồng tim, tâm thất.
  3. Buồng não, não thất.

Tham khảo

[sửa]