ventricular
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛn.ˈtrɪ.kjə.lɜː/
Tính từ
[sửa]ventricular /vɛn.ˈtrɪ.kjə.lɜː/
Tham khảo
[sửa]- "ventricular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ventricular /vɛn.ˈtrɪ.kjə.lɜː/