Bước tới nội dung

venusian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɪ.ˈnuː.ʒən/

Tính từ

[sửa]

venusian /vɪ.ˈnuː.ʒən/

  1. (Thuộc) Sao Kim.

Tham khảo

[sửa]