Bước tới nội dung

verbalisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.ba.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
verbalisation
/vɛʁ.ba.li.za.sjɔ̃/
verbalisation
/vɛʁ.ba.li.za.sjɔ̃/

verbalisation gc /vɛʁ.ba.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự lập biên bản.

Tham khảo

[sửa]