Bước tới nội dung

verdâtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.datʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực verdâtre
/vɛʁ.datʁ/
verdâtres
/vɛʁ.datʁ/
Giống cái verdâtre
/vɛʁ.datʁ/
verdâtres
/vɛʁ.datʁ/

verdâtre /vɛʁ.datʁ/

  1. Lục nhạt.
    Teinte verdâtre — màu lục nhạt
  2. Tai tái.
    Teint verdâtre — nước da tai tái

Tham khảo

[sửa]