Bước tới nội dung

verdelet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.dǝ.lɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực verdelet
/vɛʁ.dǝ.lɛ/
verdelet
/vɛʁ.dǝ.lɛ/
Giống cái verdelet
/vɛʁ.dǝ.lɛ/
verdelet
/vɛʁ.dǝ.lɛ/

verdelet /vɛʁ.dǝ.lɛ/

  1. (Vin verdelet) (tiếng địa phương) rượu vang còn hơi chua.

Tham khảo

[sửa]