Bước tới nội dung

verdissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

verdissement

  1. Sự hóa lục (của lá cây, của hàu do nhiễm tỏa vỏ... ).

Tham khảo

[sửa]