verdoyant
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | verdoyant /vɛʁ.dwa.jɑ̃/ |
verdoyants /vɛʁ.dwa.jɑ̃/ |
Giống cái | verdoyante /vɛʁ.dwa.jɑ̃t/ |
verdoyantes /vɛʁ.dwa.jɑ̃t/ |
verdoyant /vɛʁ.dwa.jɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)