Bước tới nội dung

verisimilarly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvɛr.ə.ˈsɪ.mə.lɜː.li/

Phó từ

[sửa]

verisimilarly /ˌvɛr.ə.ˈsɪ.mə.lɜː.li/

  1. Xem verisimilar

Tham khảo

[sửa]