Bước tới nội dung

vermée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vermée gc

  1. (Ngư nghiệp) Mồi giun xâu.
    Pêche à la vermée — câu bằng mồi giun xâu

Tham khảo

[sửa]